--

ngông nghênh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngông nghênh

+  

  • Swagger
    • Lúc nào cũng ngông nghênh trông rất đáng ghét
      To be always swaggering about in a detestable manner
  • Ungracefully (unproportionally) lanky
    • Cao ngông nghênh
      To be ungracefully (unproportionally) lanky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngông nghênh"
Lượt xem: 786